Từ: acquaintance
/ə'kweintəns/
-
danh từ
sự biết, sự hiểu biết
to have a good acquaintance with Vietnam
hiểu biết rất rõ về Việt Nam
to have an intimate acquaintance with a subject
hiểu biết tường tận một vấn đề
-
sự quen, sự quen biết
to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance
làm quen với ai
-
((thường) số nhiều) người quen
an old acquaintance
một người quen cũ
a man of many acquaintances
một người quen biết nhiều
Cụm từ/thành ngữ
bowing (nodding) aquaintance
người quen sơ sơ
to drop an aquaintance
bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
to scrape acquaintance with somebody
cố làm quen bằng được với ai
Từ gần giống