Từ: strike
-
động từ
đánh, đập
to strike one's hand on the table
đập tay xuống bàn
to strike a blow
đánh một cú
-
đánh, điểm
to strike sparks (fire, light) out of flint
đánh đá lửa
to strike a match
đánh diêm
-
đúc
to strike coin
đúc tiền
-
giật (cá, khi câu)
-
dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)
-
đánh, tấn công
-
đập vào
to strike the ears
đập vào tai (âm thanh...)
a beautiful sight struck my eyes
một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi
-
làm cho phải chú ý, gây ấn tượng
what strikes me is his generosity
điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta
how does it strike you?
anh thấy vấn đề ấy thế nào?
-
thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình
to be struck with amazement
hết sức kinh ngạc
to strike terror in someone's heart
làm cho ai sợi chết khiếp
-
đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến
plant strikes its roots into the soil
cây đâm rễ xuống đất
to strike a track
đi vào con đường mòn
-
gạt (thùng khi đong thóc...)
-
xoá, bỏ, gạch đi
to strike a name out
xoá một tên đi
to strike a word through
gạch một từ đi
-
hạ (cờ, buồm)
-
bãi, đình (công)
to strike work
bãi công, đình công
-
tính lấy (số trung bình)
-
làm thăng bằng (cái cân)
-
lấy (điệu bộ...)
-
(sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)
-
dỡ (lều)
to strike tents
dỡ lều, nhổ trại
-
đánh, nhằm đánh
to strike at the ball
nhắm đánh quả bóng
-
gõ, đánh, điểm
the hour has struck
giờ đã điểm
-
bật cháy, chiếu sáng
light strikes upon something
ánh sáng rọi vào một vật gì
match will not strike
diêm không cháy
-
đớp mồi, cắn câu (cá)
-
đâm rễ (cây)
-
tấn công
-
thấm qua
cold strikes into marrow
rét thấm vào tận xương tuỷ
-
đi về phía, hướng về
to strike across a field
vượt qua một cánh đồng
to strike to the right
rẽ về tay phải
-
hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng
ship strikes
tàu hạ cờ đầu hàng
-
bãi công, đình công
to strike at the root of something
doạ triệt cái gì đến tận gốc
-
đi trở lại
-
(+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)
-
lao vụt đi (người bơi...)
-
nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)
to strike out a line for oneself
nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo
-
làm ăn phát đạt
-
phất
-
danh từ
cuộc đình công, cuộc bãi công
to go on strike
bãi công
general strike
cuộc tổng bãi công
-
mẻ đúc
-
sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)
-
sự phất
-
sự xuất kích
-
que gạt (dấu, thùng đong thóc)
Cụm từ/thành ngữ
to strike at
nhằm vào, đánh vào
to strike back
đánh trả lại
to strike down
đánh ngã (đen & bóng)
Từ gần giống