TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dumb

/dʌm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    câm, không nói

    deaf and dumb

    câm và điếc

    dumb show

    tuồng câm

  • câm, không kêu

    this piano has several dumb notes

    chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm

  • không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)

    dumb animals

    những con vật không biết nói

    the dumb millions

    hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ

  • lặng đi, không nói lên được

    to strike someone dumb

    làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...)

  • lầm lì, ít nói

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn

  • động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi