TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: restorative

/ris'tɔrətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm hồi phục sức khoẻ; bổ

  • làm hổi tỉnh lại

  • danh từ

    thuốc bổ; thức ăn bổ

  • thuốc làm hồi tỉnh lại