22841.
soapy
giống xà phòng
Thêm vào từ điển của tôi
22842.
storehouse
kho; vựa
Thêm vào từ điển của tôi
22843.
confectioner
người làm mứt kẹo
Thêm vào từ điển của tôi
22844.
dramatization
sự soạn thành kịch, sự viết thà...
Thêm vào từ điển của tôi
22846.
physiognomical
(thuộc) gương mặt, (thuộc) nét ...
Thêm vào từ điển của tôi
22847.
coloration
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn...
Thêm vào từ điển của tôi
22848.
torso
thân trên
Thêm vào từ điển của tôi
22849.
mitigate
giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
22850.
skiagraphy
thuật vẽ bóng
Thêm vào từ điển của tôi