Từ: autograph
/'ɔ:təgrɑ:f/
-
động từ
tự viết tay
-
danh từ
máy tự ghi
-
chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng
-
bản thảo viết tay (của tác giả)
-
bản tự viết tay
Từ gần giống