1541.
damn
lời nguyền rủa, lời chửi rủa
Thêm vào từ điển của tôi
1542.
fingering
sự sờ mó
Thêm vào từ điển của tôi
1543.
press
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
Thêm vào từ điển của tôi
1544.
hit
đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, n...
Động từ
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1545.
suck
sự mút, sự bú, sự hút
Thêm vào từ điển của tôi
1546.
p
vật hình P
Thêm vào từ điển của tôi
1547.
horn
sừng (trâu bò...); gạc hươu, na...
Thêm vào từ điển của tôi
1548.
tourist
nhà du lịch, khách du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1549.
knock
cú đánh, cú va chạm
Thêm vào từ điển của tôi
1550.
royal
(thuộc) vua
Thêm vào từ điển của tôi