TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: husband

/'hʌzbənd/
Thêm vào từ điển của tôi
Gia đình
  • danh từ

    người chồng

  • (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

  • động từ

    tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng

    to husband one's resources

    khéo sử dụng các tài nguyên của mình

  • (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)