TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: character

/'kæriktə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính nết, tính cách; cá tính

  • đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc

    work that locks character

    tác phẩm không có gì đặc sắc

  • chí khí, nghị lực

    a man of character

    người có chí khí

  • nhân vật

    the characters in a novel

    những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết

    a public character

    nhân vật nổi tiếng

  • người lập dị

    character actor

    diễn viên chuyên đóng vai lập dị

  • tên tuổi, danh tiếng, tiếng

    to have an excellent character for honesty

    nổi tiếng về chân thật

  • giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)

    a good character

    giấy chứng nhận tốt

  • chữ; nét chữ (của ai)

    books in chinese character

    sách chữ Trung quốc

    Cụm từ/thành ngữ

    in (out of) character

    hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai