TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Danh từ


51 name tên, danh Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
52 angel thiên thần, thiên sứ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
53 dancer người nhảy múa, diễn viên múa, ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
54 princess công chúa, quận chúa Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
55 list danh sách, sổ, bản kê khai Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
56 flat căn phòng, căn buồng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
57 case trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
58 fun sự vui đùa, sự vui thích; trò v... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
59 side mặt, bên Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
60 man người, con người Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi