TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Danh từ 61 business việc buôn bán, việc kinh doanh,... Công việc Gia đình Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 62 land đất; đất liền Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 63 plant cây (nhỏ) Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 64 care sự chăn sóc, sự chăm nom, sự gi... Động từ Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 65 slave người nô lệ (đen & bóng) Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 66 beat sự đập; tiếng đập Động từ Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 67 case trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh... Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 68 minute phút Thời gian Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 69 lady vợ, phu nhân Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 70 stone đá Danh từ Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 ... 4 5 6 7 8 9 10 ... 36 37 »