7801.
disagreement
sự khác nhau, sự không giống nh...
Thêm vào từ điển của tôi
7802.
unapproved
không được tán thành, không đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
7803.
free trade
sự buôn bán tự do, mậu dịch tự ...
Thêm vào từ điển của tôi
7804.
entirety
trạng thái nguyên, trạng thái t...
Thêm vào từ điển của tôi
7806.
affront
sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ...
Thêm vào từ điển của tôi
7807.
far-gone
quá mức, quá thể, quá xá
Thêm vào từ điển của tôi
7809.
french bean
(thực vật học) đậu tây
Thêm vào từ điển của tôi
7810.
blastema
(sinh vật học) mầm gốc, nha bào
Thêm vào từ điển của tôi