7591.
grille
lưới sắt, phên sắt
Thêm vào từ điển của tôi
7592.
scrapper
(từ lóng) người ẩu đả, người th...
Thêm vào từ điển của tôi
7593.
hypertension
(y học) chứng tăng huyết áp
Thêm vào từ điển của tôi
7594.
characterization
sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả ...
Thêm vào từ điển của tôi
7595.
trunk-line
(ngành đường sắt) đường chính
Thêm vào từ điển của tôi
7596.
professorate
các giáo sư, tập thể giáo sư (c...
Thêm vào từ điển của tôi
7597.
professorial
(thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm ...
Thêm vào từ điển của tôi
7598.
strawberry-tree
(thực vật học) cây dương mai
Thêm vào từ điển của tôi
7599.
boldness
tính dũng cảm, tính táo bạo, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
7600.
provided
được chuẩn bị đầy đủ, được dự p...
Thêm vào từ điển của tôi