6931.
edgewise
từ phía bên cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
6932.
self-important
lên mặt ta đây; tự cho là quan ...
Thêm vào từ điển của tôi
6933.
deathless
không chết, bất tử, bất diệt, s...
Thêm vào từ điển của tôi
6934.
limited
có hạn, hạn chế, hạn định
Thêm vào từ điển của tôi
6935.
erethism
(y học) trạng thái kích thích
Thêm vào từ điển của tôi
6936.
commandment
điều răn, lời dạy bảo
Thêm vào từ điển của tôi
6937.
shoehorn
cái bót (để đi giày)
Thêm vào từ điển của tôi
6940.
self-government
chế độ tự trị, chế độ tự quản
Thêm vào từ điển của tôi