TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: double-barrelled

/'dʌbl,bærəld/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hai nòng (súng)

  • hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)