6911.
unspeakable
không thể nói được, không diễn ...
Thêm vào từ điển của tôi
6912.
baby buggy
xe đẩy trẻ con
Thêm vào từ điển của tôi
6913.
contestable
có thể tranh cãi, có thể tranh ...
Thêm vào từ điển của tôi
6915.
service area
khu vực xung quanh đài phát tha...
Thêm vào từ điển của tôi
6916.
anti-slavery
sự chống chế độ nô lệ
Thêm vào từ điển của tôi
6917.
distaste
sự không thích, sự không ưa; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
6918.
unsettled
hay thay đổi (thời tiết); bối r...
Thêm vào từ điển của tôi
6919.
bureaucrat
quan lại, công chức
Thêm vào từ điển của tôi
6920.
hypotheses
giả thuyết
Thêm vào từ điển của tôi