6811.
betrayer
kẻ phản bội
Thêm vào từ điển của tôi
6812.
minute-man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) dân...
Thêm vào từ điển của tôi
6813.
officialize
chính thức hoá; đặt dưới sự kiể...
Thêm vào từ điển của tôi
6814.
disregard
sự không để ý, sự không đếm xỉa...
Thêm vào từ điển của tôi
6815.
next-door
ngay bên cạnh, kế bên; sát vách
Thêm vào từ điển của tôi
6816.
interplanetary
giữa các hành tinh; giữa (một) ...
Thêm vào từ điển của tôi
6817.
revenger
người trả thù, người báo thù, n...
Thêm vào từ điển của tôi
6818.
grits
nghiến (răng)
Thêm vào từ điển của tôi
6819.
criticize
phê bình, phê phán, bình phẩm, ...
Thêm vào từ điển của tôi
6820.
flop
sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
Thêm vào từ điển của tôi