TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: disconcert

/,diskən'sə:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)

  • làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng