6691.
distillery
nhà máy cất
Thêm vào từ điển của tôi
6692.
unacknowledged
không được thừa nhận, không đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
6693.
mannerism
thói cầu kỳ, thói kiểu cách
Thêm vào từ điển của tôi
6695.
imprisonment
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam...
Thêm vào từ điển của tôi
6696.
maker
người làm, người sáng tạo, ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
6697.
travelogue
buổi nói chuyện có chiếu phim v...
Thêm vào từ điển của tôi
6698.
shaven
sự cạo râu, sự cạo mặt
Thêm vào từ điển của tôi
6699.
nail-file
cái giũa móng tay
Thêm vào từ điển của tôi
6700.
splitter
người tách ra, người chia rẽ
Thêm vào từ điển của tôi