55971.
chronometer
(thể dục,thể thao) đồng hồ bấm ...
Thêm vào từ điển của tôi
55972.
hoots
chào ồi (khó chịu, sốt ruột)
Thêm vào từ điển của tôi
55973.
imbricative
theo kiểu xếp đè lên nhau, theo...
Thêm vào từ điển của tôi
55974.
liberal arts
khoa học xã hội; khoa học nhân ...
Thêm vào từ điển của tôi
55975.
nurse-pond
ao nuôi cá
Thêm vào từ điển của tôi
55976.
rotative
(như) rotational
Thêm vào từ điển của tôi
55977.
clarion
(quân sự) kèn
Thêm vào từ điển của tôi
55978.
flukiness
tính chất ăn may, tính chất tìn...
Thêm vào từ điển của tôi
55979.
nurseling
trẻ con còn bú, con thơ
Thêm vào từ điển của tôi
55980.
violoncellist
người chơi đàn viôlông xen
Thêm vào từ điển của tôi