52871.
prosodiacal
(thuộc) phép làm thơ
Thêm vào từ điển của tôi
52872.
seismometer
máy đo địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi
52873.
stallage
khu vực dựng quán
Thêm vào từ điển của tôi
52874.
chrislike
như Chúa Giê-su
Thêm vào từ điển của tôi
52875.
flotage
sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
Thêm vào từ điển của tôi
52876.
haulyard
(hàng hải) dây leo
Thêm vào từ điển của tôi
52877.
iconolater
người thờ thánh tượng, người th...
Thêm vào từ điển của tôi
52878.
oolitic
(địa lý,địa chất) (thuộc) đá tr...
Thêm vào từ điển của tôi
52880.
roquefort
phó mát rôcơfo
Thêm vào từ điển của tôi