TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52811. scotia đường gờ (ở) chân cột

Thêm vào từ điển của tôi
52812. serialist người viết truyện in ra từng số

Thêm vào từ điển của tôi
52813. simulant (sinh vật học) giống, có dạng n...

Thêm vào từ điển của tôi
52814. supervenient xảy ra không ngờ

Thêm vào từ điển của tôi
52815. antechamber phòng ngoài

Thêm vào từ điển của tôi
52816. buckskin da hoẵng

Thêm vào từ điển của tôi
52817. catabolite (sinh vật học) chất dị hoá, sản...

Thêm vào từ điển của tôi
52818. cerecloth vải sáp (không thấm nước; dùng ...

Thêm vào từ điển của tôi
52819. chorister người hát ở đội hợp xướng (nhà ...

Thêm vào từ điển của tôi
52820. insectival (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ

Thêm vào từ điển của tôi