52771.
asymptote
(toán học) đường tiệm cận
Thêm vào từ điển của tôi
52772.
deplenish
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết r...
Thêm vào từ điển của tôi
52773.
interrogable
có thể hỏi dò được, có thể thẩm...
Thêm vào từ điển của tôi
52774.
machicolate
(sử học) xây lỗ ném (ở lan can ...
Thêm vào từ điển của tôi
52775.
mordacity
tính gặm mòm; sức ăn mòn
Thêm vào từ điển của tôi
52776.
nunnery
nữ tu viện
Thêm vào từ điển của tôi
52777.
oriflamme
cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)
Thêm vào từ điển của tôi
52778.
oversweet
ngọt quá, ngọt lự
Thêm vào từ điển của tôi
52779.
screeve
(từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè
Thêm vào từ điển của tôi