5221.
knowledgeable
(thông tục) thông thạo, biết nh...
Thêm vào từ điển của tôi
5224.
terrorist
người khủng bố, người dùng chín...
Thêm vào từ điển của tôi
5225.
whitewash
nước vôi (quét tường)
Thêm vào từ điển của tôi
5226.
garden-bed
luống hoa
Thêm vào từ điển của tôi
5227.
xylophone
(âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm
Thêm vào từ điển của tôi
5228.
aeroplane
máy bay, tàu bay
Thêm vào từ điển của tôi
5230.
gentleman
người hào hoa phong nhã
Thêm vào từ điển của tôi