TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: action

/'ækʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm

    a man of action

    con người hành động

    to take prompt action

    hành động tức khắc, hành động kịp thời

  • tác động, tác dụng, ảnh hưởng

    the sunlight has action on certain materials

    ánh nắng có tác động đến một số chất

    action of acid

    tác dụng của axit

  • sự chiến đấu, trận đánh

    to go into action

    bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu

    to break off an action

    ngừng chiến đấu, ngừng bắn

    ví dụ khác
  • việc kiện, sự tố tụng

    to take (bring) an action against

    kiện (ai...)

  • sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)

  • động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch

    action of a player

    bộ điệu của một diễn viên

    action of a horse

    dáng đi của một con ngựa

  • bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy

  • động từ

    kiện, thưa kiện

    Cụm từ/thành ngữ

    action committee

    uỷ ban hành động

    action position

    (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu

    action speak louder than words

    (xem) speak