Từ: reaction
/ri:'ækʃn/
-
danh từ
sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
action and reaction
tác dụng và phản tác dụng
-
(vật lý); (hoá học) phản ứng
catalytic reaction
phản ứng xúc tác
-
(chính trị) sự phản động
-
(quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại
Từ gần giống