TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: contraction

/kən'trækʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)

    contraction of a habit

    sự mắc thói quen

    contraction of debts

    sự mắc nợ

  • sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại

  • (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn