TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: contain

/kən'tein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm

    whisky contains a large percentage of alcohol

    rượu uytky chứa một lượng cồn cao

  • nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế

    to contain oneself

    nén mình, dằn lòng

    to contain one's anger

    nén giận

  • chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại

    to contain the enemy

    kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)

  • (toán học) có thể chia hết cho (một số)