51601.
saxon
(thuộc) Xắc-xông
Thêm vào từ điển của tôi
51602.
suffocative
làm nghẹ thở
Thêm vào từ điển của tôi
51603.
booking-office
phòng bán vé, nơi bán vé
Thêm vào từ điển của tôi
51604.
incaution
sự thiếu thận trọng, sự khinh s...
Thêm vào từ điển của tôi
51605.
long-eared
ngu độn
Thêm vào từ điển của tôi
51607.
tag day
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...
Thêm vào từ điển của tôi
51608.
theologize
lập luận theo thần học
Thêm vào từ điển của tôi
51609.
wolf-call
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
51610.
climactic
(văn học) theo phép tiến dần
Thêm vào từ điển của tôi