TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51471. sunderance (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra...

Thêm vào từ điển của tôi
51472. bolero điệu nhảy bôlêrô

Thêm vào từ điển của tôi
51473. decolourization sự làm phai màu, sự làm bay màu

Thêm vào từ điển của tôi
51474. detoxication sự giải độc

Thêm vào từ điển của tôi
51475. electro-cardiogram (y học) biểu đồ điện tim, điện ...

Thêm vào từ điển của tôi
51476. grantable có thể cho được, có thể cấp đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
51477. radiosonde máy thăm dò, rađiô

Thêm vào từ điển của tôi
51478. self-born tự sinh

Thêm vào từ điển của tôi
51479. testudineous như mai rùa

Thêm vào từ điển của tôi
51480. ultramondane ở ngoài thế giới, siêu thế giới

Thêm vào từ điển của tôi