Từ: imbibe
/im'bed/
-
động từ
uống, nốc; hít (không khí...)
-
hút (hơi ẩm)
-
hấp thụ, tiêm nhiễm
to imbibe new ideas
hấp thụ những ý tưởng mới
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
Từ gần giống