50671.
goose-skin
da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
Thêm vào từ điển của tôi
50672.
hepatitis
(y học) bệnh viêm gan
Thêm vào từ điển của tôi
50673.
indraught
sự hút gió vào, sự hút không kh...
Thêm vào từ điển của tôi
50675.
safe conduct
giấy thông hành an toàn (qua nơ...
Thêm vào từ điển của tôi
50676.
silicotic
(y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi ...
Thêm vào từ điển của tôi
50677.
stopple
cái nút, cái nút chai
Thêm vào từ điển của tôi
50678.
walkaway
cuộc thi đấu thắng dễ dàng
Thêm vào từ điển của tôi
50679.
book-mark
dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (tra...
Thêm vào từ điển của tôi
50680.
cinqfoil
(thực vật học) cây ỷ lăng
Thêm vào từ điển của tôi