TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49931. phylogeny (sinh vật học) sự phát sinh loà...

Thêm vào từ điển của tôi
49932. antiquate làm cho thành cổ

Thêm vào từ điển của tôi
49933. climatology khí hậu học

Thêm vào từ điển của tôi
49934. sporogenesis (sinh vật học) sự phát sinh bào...

Thêm vào từ điển của tôi
49935. anapaest thể thơ anapet (vế có ba âm tiế...

Thêm vào từ điển của tôi
49936. roe-deer (động vật học) con hoẵng ((cũng...

Thêm vào từ điển của tôi
49937. trickish xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn

Thêm vào từ điển của tôi
49938. unclerical không tăng lữ

Thêm vào từ điển của tôi
49939. unimflammability tính không bắt lửa, tính không ...

Thêm vào từ điển của tôi
49940. aero-engine động cơ máy bay

Thêm vào từ điển của tôi