TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4751. extraction sự trích (sách); sự chép (một đ...

Thêm vào từ điển của tôi
4752. redress sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm...

Thêm vào từ điển của tôi
4753. riot sự náo động, sự náo loạn, sự tụ...

Thêm vào từ điển của tôi
4754. mulberry cây dâu tằm

Thêm vào từ điển của tôi
4755. restricted bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu...

Thêm vào từ điển của tôi
4756. microwave (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba

Thêm vào từ điển của tôi
4757. duality tính hai mặt

Thêm vào từ điển của tôi
4758. heel-and-toe phải dùng cả gót lẫn đầu ngón c...

Thêm vào từ điển của tôi
4759. trace element nguyên tố vết (cần rất ít cho s...

Thêm vào từ điển của tôi
4760. sesame cây vừng, hạt vừng

Thêm vào từ điển của tôi