Từ: dime
/daim/
-
danh từ
một hào (1 qoành 0 đô la)
-
(the dimes) (từ lóng) tiền
-
(định ngữ) rẻ tiền
a dime novel
tiểu thuyết rẻ tiền
Cụm từ/thành ngữ
not to care a dime
cóc cần tí gì, chả cần tí nào
Từ gần giống