TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spill

/spil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)

  • làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe

    horse spills rider

    ngựa văng người cưỡi xuống đất

  • tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)

  • danh từ

    sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra

  • lượng (nước...) đánh đổ ra

  • sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)

    to have a nastry spill

    bị ngã một cái đau

  • (như) spillway

  • cái đóm (để nhóm lửa)

  • cái nút nhỏ (để nút lỗ)

  • cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

    Cụm từ/thành ngữ

    to spill over

    tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)

    to spill the beans

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi

    to spill blood

    phạm tội gây đổ máu

    thành ngữ khác