Từ: correction
/kə'rekʃn/
-
danh từ
sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
-
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới
house of correction
nhà trừng giới
-
cái đúng; chỗ sửa
Cụm từ/thành ngữ
to speak under correction
nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
Từ gần giống