TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47551. fatidical có tài tiên tri

Thêm vào từ điển của tôi
47552. hemorrhoidal (y học), (thuộc) bệnh trĩ

Thêm vào từ điển của tôi
47553. interfusion sự truyền cho, sự đổ sang, sự r...

Thêm vào từ điển của tôi
47554. moneywort (thực vật học) cây trân châu

Thêm vào từ điển của tôi
47555. consignation sự gửi; sự gửi (hàng) để bán

Thêm vào từ điển của tôi
47556. fish-knife dao cắt cá (ở bàn ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
47557. fur farm trại nuôi thú lấy lông

Thêm vào từ điển của tôi
47558. hard board phiến gỗ ép

Thêm vào từ điển của tôi
47559. incorporeity tính vô hình, tính vô thể

Thêm vào từ điển của tôi
47560. mandril (kỹ thuật) trục tâm

Thêm vào từ điển của tôi