47481.
cicatrize
đóng sẹo; lên da non
Thêm vào từ điển của tôi
47482.
exequatur
(ngoại giao) bằng công nhận lãn...
Thêm vào từ điển của tôi
47483.
inkless
không có mực
Thêm vào từ điển của tôi
47484.
mislabel
cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
47486.
overdraft
sự rút quá số tiền gửi (ngân hà...
Thêm vào từ điển của tôi
47488.
topaz
(khoáng chất) Topa
Thêm vào từ điển của tôi
47489.
commonplace
điều đáng ghi vào sổ tay
Thêm vào từ điển của tôi
47490.
drouth
(thơ ca), (Ê-cốt), (từ Mỹ,nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi