TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4681. elephant (động vật học) con voi

Thêm vào từ điển của tôi
4682. débutant khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
4683. pine-tree (thực vật học) cây thông

Thêm vào từ điển của tôi
4684. wildfire chất cháy (người Hy lạp xưa dùn...

Thêm vào từ điển của tôi
4685. little-known ít ai biết đến

Thêm vào từ điển của tôi
4686. sadly buồn bã, buồn rầu, âu sầu

Thêm vào từ điển của tôi
4687. insensitive không có cảm giác; không nhạy c...

Thêm vào từ điển của tôi
4688. pain-killer thuốc giảm đau

Thêm vào từ điển của tôi
4689. seed hạt, hạt giống

Thêm vào từ điển của tôi
4690. buster (từ lóng) ((thường) trong từ gh...

Thêm vào từ điển của tôi