TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: clinical

/'klinikəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng

    clinical lectures

    bài giảng ở buồng bệnh

    Cụm từ/thành ngữ

    clinical record

    lịch sử bệnh

    clinical thermometer

    cái cặp sốt