Từ: dimple
/'dimpl/
-
danh từ
lúm đồng tiền trên má
-
chỗ trũng (trên mặt đất)
-
làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)
-
động từ
làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)
-
làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)
-
lộ lúm đồng tiền (má)
-
gợn sóng lăn tăn (mặt nước)