46311.
holder
người giữ, người nắm giữ; người...
Thêm vào từ điển của tôi
46312.
paranoia
(y học) Paranoia, chứng hoang t...
Thêm vào từ điển của tôi
46313.
pasticco
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) ...
Thêm vào từ điển của tôi
46314.
photoglyphy
thuật khắc bản kẽm bằng ánh sán...
Thêm vào từ điển của tôi
46315.
short snort
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớ...
Thêm vào từ điển của tôi
46316.
squareness
sự vuông vắn
Thêm vào từ điển của tôi
46317.
sterilization
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng
Thêm vào từ điển của tôi
46318.
succuba
(như) succubus
Thêm vào từ điển của tôi
46319.
superbomb
bom hyđro, bom khinh khí
Thêm vào từ điển của tôi
46320.
tussive
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho
Thêm vào từ điển của tôi