46211.
sanatoria
viện điều dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
46213.
short bill
hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toá...
Thêm vào từ điển của tôi
46214.
slave states
(sử học) những bang ở miền nam ...
Thêm vào từ điển của tôi
46215.
striature
sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc
Thêm vào từ điển của tôi
46216.
thallium
(hoá học) Tali
Thêm vào từ điển của tôi
46217.
uneffected
không làm, không được thực hiện
Thêm vào từ điển của tôi
46218.
viscose
(nghành dệt) vitcô
Thêm vào từ điển của tôi
46219.
apostolic
(thuộc) tông đồ, có tính chất t...
Thêm vào từ điển của tôi
46220.
cause-list
(pháp lý) danh sách những vụ đe...
Thêm vào từ điển của tôi