46231.
argonaut
(thần thoại,thần học) A-gô-nốt ...
Thêm vào từ điển của tôi
46232.
burglarize
ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ng...
Thêm vào từ điển của tôi
46233.
defalcator
người tham ô, người thụt két, n...
Thêm vào từ điển của tôi
46234.
demoniac
bị ma ám, bị quỷ ám
Thêm vào từ điển của tôi
46235.
dynamotor
(điện học) đinamôtơ
Thêm vào từ điển của tôi
46236.
extort
bóp nặn, tống (tiền); moi (lời ...
Thêm vào từ điển của tôi
46237.
foretime
thời xưa, ngày xưa
Thêm vào từ điển của tôi
46238.
goose-quill
lông ngỗng ((thường) dùng làm b...
Thêm vào từ điển của tôi
46239.
life-office
sở bảo hiểm nhân th
Thêm vào từ điển của tôi