46191.
sun-lamp
(y học) đèn cực tím
Thêm vào từ điển của tôi
46192.
test-tube
(hoá học) ống thử
Thêm vào từ điển của tôi
46193.
ungallant
không chiều chuộng phụ nữ, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
46195.
electric arc
(vật lý) cung lửa điện, hồ quan...
Thêm vào từ điển của tôi
46196.
ergot
cựa (của lúa mạch, do nấm gây n...
Thêm vào từ điển của tôi
46197.
field events
những môn điền kinh trên sân bâ...
Thêm vào từ điển của tôi
46198.
flatly
bằng, phẳng, bẹt
Thêm vào từ điển của tôi
46199.
heterotrophic
(sinh vật học) dị dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
46200.
inexplicableness
tính không thể giải nghĩa được,...
Thêm vào từ điển của tôi