45981.
frondage
(thực vật học) bộ lá lược (của ...
Thêm vào từ điển của tôi
45982.
hunger-march
cuộc biểu tình chống đối (của n...
Thêm vào từ điển của tôi
45983.
incretology
(y học) khoa nội tiết
Thêm vào từ điển của tôi
45986.
nervine
(thuộc) dây thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi
45987.
oddish
hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc
Thêm vào từ điển của tôi
45988.
orthoptera
(động vật học) bộ cánh thẳng (s...
Thêm vào từ điển của tôi
45989.
probable
có thể có, có khả năng xảy ra, ...
Thêm vào từ điển của tôi
45990.
rock-pigeon
(động vật học) bồ câu núi ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi