TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46011. dandy-fever (y học) bệnh đăngngơ

Thêm vào từ điển của tôi
46012. door-plate biển ở cửa (đề tên...)

Thêm vào từ điển của tôi
46013. ensuant từ... mà ra, do... mà ra, sinh ...

Thêm vào từ điển của tôi
46014. extremism chủ nghĩa cực đoan

Thêm vào từ điển của tôi
46015. feudalise phong kiến hoá

Thêm vào từ điển của tôi
46016. leading case (pháp lý) vụ án dùng làm tiền t...

Thêm vào từ điển của tôi
46017. littoral (thuộc) bờ biển

Thêm vào từ điển của tôi
46018. miaul kêu như mèo

Thêm vào từ điển của tôi
46019. unregarded không được lưu ý; bị coi nhẹ

Thêm vào từ điển của tôi
46020. expansibility tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi