45021.
lady-love
người yêu, người tình (đàn bà)
Thêm vào từ điển của tôi
45022.
oozy
có bùn, đầy bùn
Thêm vào từ điển của tôi
45023.
elation
sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
45025.
nickelize
mạ kền
Thêm vào từ điển của tôi
45026.
unsurgical
không (dùng) phẫu thuật
Thêm vào từ điển của tôi
45027.
vindictiveness
tính chất hay báo thù; tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
45028.
wash-cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt
Thêm vào từ điển của tôi
45029.
bribee
kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ...
Thêm vào từ điển của tôi
45030.
hesperus
sao Hôm
Thêm vào từ điển của tôi