45021.
milk-fever
(y học) sốt sữa
Thêm vào từ điển của tôi
45023.
perambulate
đi dạo trong (vườn...), đi khắp...
Thêm vào từ điển của tôi
45024.
pyaemia
(y học) chứng nhiễm mủ huyết, c...
Thêm vào từ điển của tôi
45025.
unpretetiousness
tính không tự phụ, tính không k...
Thêm vào từ điển của tôi
45026.
caudate
(động vật học) có đuôi
Thêm vào từ điển của tôi
45027.
fat-headed
đần độn, ngu ngốc
Thêm vào từ điển của tôi
45028.
first-class
nhóm người hơn hẳn mọi người
Thêm vào từ điển của tôi
45029.
morphinize
tiêm mocfin cho
Thêm vào từ điển của tôi
45030.
night-suit
quần áo ngủ
Thêm vào từ điển của tôi