45031.
incommuntability
tính không thể thay thế, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
45032.
lady-love
người yêu, người tình (đàn bà)
Thêm vào từ điển của tôi
45033.
oozy
có bùn, đầy bùn
Thêm vào từ điển của tôi
45034.
elation
sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
45036.
nickelize
mạ kền
Thêm vào từ điển của tôi
45037.
unsurgical
không (dùng) phẫu thuật
Thêm vào từ điển của tôi
45038.
vindictiveness
tính chất hay báo thù; tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
45039.
wash-cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt
Thêm vào từ điển của tôi
45040.
bribee
kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ...
Thêm vào từ điển của tôi